ngắm vuốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngắm vuốt+
- Gaze at oneself in the mirrir for one's meticulous toilet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắm vuốt"
- Những từ có chứa "ngắm vuốt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 651